555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở tài khoản w88]
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
23 thg 8, 2025 · Mở rộng cơ hội học tập tại Trường Đại học Mở Hà Nội với các hình thức đào tạo Từ xa và Vừa làm vừa học Tra cứu thông tin hồ sơ đăng ký xét tuyển đại học chính quy vào …
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn …
Openness (noun) - Sự cởi mở hoặc tính không che giấu Ví dụ: Her openness made her a great leader. (Sự cởi mở của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
'mở' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'mở' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: open, unlock, start. Câu ví dụ: Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. ↔ …
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: